Some examples of word usage: reverting
1. The company decided to revert back to their original business model after the new strategy failed.
=> Công ty quyết định quay trở lại mô hình kinh doanh ban đầu sau khi chiến lược mới thất bại.
2. She tried to adapt to the new software, but kept reverting to her old habits.
=> Cô ấy cố gắng thích nghi với phần mềm mới, nhưng vẫn quay trở lại thói quen cũ của mình.
3. The government announced that it would be reverting the decision to increase taxes.
=> Chính phủ thông báo rằng họ sẽ quay lại quyết định tăng thuế.
4. Despite their efforts to modernize, the town seems to be reverting to its old ways.
=> Mặc dù họ đã cố gắng hiện đại hóa, thị trấn dường như đang quay trở lại lối sống cũ.
5. The team agreed to revert to their original plan after the last-minute changes caused confusion.
=> Đội đã đồng ý quay trở lại kế hoạch ban đầu sau khi các thay đổi đột xuất gây ra sự nhầm lẫn.
6. The software update caused some issues, so the company decided to revert to the previous version.
=> Bản cập nhật phần mềm gây ra một số vấn đề, vì vậy công ty quyết định quay trở lại phiên bản trước đó.