Some examples of word usage: rhematic
1. The rhematic element of the sentence is the most important part that conveys the main message.
=> Phần rhematic của câu là phần quan trọng nhất mà truyền đạt thông điệp chính.
2. The professor explained the difference between thematic and rhematic elements in literary analysis.
=> Giáo sư giải thích sự khác biệt giữa các yếu tố thematic và rhematic trong phân tích văn học.
3. The rhematic stress in her speech emphasized her point and made it clear to the audience.
=> Áp lực rhematic trong bài phát biểu của cô ấy nhấn mạnh điểm của cô ấy và làm cho nó rõ ràng với khán giả.
4. When writing a persuasive essay, it is important to have a strong rhematic statement that clearly states your argument.
=> Khi viết một bài luận thuyết phục, quan trọng có một tuyên bố rhematic mạnh mẽ mà nói rõ lập luận của bạn.
5. The rhematic structure of the poem helped to create a sense of unity and coherence in the overall piece.
=> Cấu trúc rhematic của bài thơ giúp tạo ra một cảm giác sự thống nhất và nhất quán trong bài thơ tổng thể.
6. In linguistics, rhematic elements often provide the new information in a sentence, while thematic elements establish the context.
=> Trong ngôn ngữ học, các yếu tố rhematic thường cung cấp thông tin mới trong một câu, trong khi các yếu tố thematic tạo ra ngữ cảnh.
Translate them into Vietnamese:
1. Phần rhematic của câu là phần quan trọng nhất mà truyền đạt thông điệp chính.
2. Giáo sư giải thích sự khác biệt giữa các yếu tố thematic và rhematic trong phân tích văn học.
3. Áp lực rhematic trong bài phát biểu của cô ấy nhấn mạnh điểm của cô ấy và làm cho nó rõ ràng với khán giả.
4. Khi viết một bài luận thuyết phục, quan trọng có một tuyên bố rhematic mạnh mẽ mà nói rõ lập luận của bạn.
5. Cấu trúc rhematic của bài thơ giúp tạo ra một cảm giác sự thống nhất và nhất quán trong bài thơ tổng thể.
6. Trong ngôn ngữ học, các yếu tố rhematic thường cung cấp thông tin mới trong một câu, trong khi các yếu tố thematic tạo ra ngữ cảnh.