sưởi ấm; hơ lửa, bắt (ai) đứng vào lửa (để tra tấn)
to roast oneself at the fire: sưởi ấm bên bếp lửa
(kỹ thuật) nung
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình nghiêm khắc
chế nhạo, giễu cợt, chế giễu
Some examples of word usage: roasts
1. I love to make roasts for Sunday dinner.
Tôi thích làm thịt nướng cho bữa tối Chủ Nhật.
2. The chef prepared a delicious roast with vegetables.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món thịt nướng ngon với rau củ.
3. My mom always roasts the turkey for Thanksgiving.
Mẹ tôi luôn nướng gà cho ngày Lễ Tạ Ơn.
4. We had a big family gathering with roasts and all the trimmings.
Chúng tôi đã có một buổi tụ tập gia đình lớn với thịt nướng và tất cả những thứ phụ trợ.
5. The roast beef was cooked perfectly and was very tender.
Thịt bò nướng được nấu hoàn hảo và rất mềm.
6. I like to season my roasts with garlic and herbs.
Tôi thích gia vị thịt nướng của mình với tỏi và thảo mộc.
An roasts synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with roasts, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của roasts