Some examples of word usage: saxony
1. Saxony is a region in Germany known for its beautiful castles and picturesque countryside.
Saxony là một vùng ở Đức nổi tiếng với những lâu đài đẹp và cảnh quan đồng quê đẹp.
2. The capital of Saxony is Dresden, which is famous for its baroque architecture.
Thủ đô của Saxony là Dresden, nổi tiếng với kiến trúc baroque của mình.
3. Saxony was once a powerful kingdom in Europe with a rich history.
Saxony từng là một vương quốc mạnh mẽ tại châu Âu với một lịch sử phong phú.
4. The traditional folk costumes of Saxony are colorful and intricate.
Trang phục dân gian truyền thống của Saxony rất màu sắc và phức tạp.
5. Saxony is also known for its production of high-quality porcelain.
Saxony cũng nổi tiếng với việc sản xuất gốm sứ chất lượng cao.
6. The Saxony region is a popular destination for tourists seeking a mix of history, culture, and natural beauty.
Vùng Saxony là điểm đến phổ biến cho du khách tìm kiếm sự kết hợp của lịch sử, văn hóa và vẻ đẹp thiên nhiên.