Some examples of word usage: scimiter
1. The warrior wielded his scimitar with precision, cutting through his enemies effortlessly.
- Chiến binh vung dao cản với sự chính xác, cắt qua đối thủ một cách dễ dàng.
2. The pirate captain brandished his scimitar as he boarded the enemy ship.
- Thuyền trưởng hải tặc vung dao cản khi lên tàu đối phương.
3. The ornate scimitar hung on the wall, a reminder of the warrior's past victories.
- Cánh dao cản trang trí treo trên tường, một lời nhắc nhở về những chiến thắng trong quá khứ của chiến binh.
4. The scimitar's curved blade gleamed in the sunlight, reflecting its deadly sharpness.
- Lưỡi dao cản cong lộng lẫy dưới ánh nắng mặt trời, phản chiếu sự sắc bén chết người của nó.
5. Sheathed in a leather scabbard, the scimitar was always within reach for the warrior.
- Được bảo trong một vỏ da, cây dao cản luôn sẵn sàng cho chiến binh.
6. The blacksmith crafted a new scimitar for the prince, adorned with intricate designs and patterns.
- Thợ rèn tạo ra một cây dao cản mới cho hoàng tử, trang trí với những họa tiết phức tạp và mẫu mã.