Some examples of word usage: sciolists
1. The sciolists at the party spent the whole evening talking about topics they knew nothing about.
Các người học giả tự nhân vẽ đẹp tại buổi tiệc đã dành cả buổi tối để nói về những chủ đề mà họ không biết gì về chúng.
2. The sciolists were quick to offer their opinions on the latest scientific discovery, even though they had no background in the field.
Các nhà học giả tự nhân đã nhanh chóng đưa ra ý kiến của mình về phát hiện khoa học mới nhất, mặc dù họ không có nền tảng trong lĩnh vực đó.
3. The sciolists in the debate club were easily exposed when questioned about their knowledge of the topic.
Các nhà học giả tự nhân trong câu lạc bộ tranh luận đã dễ dàng bị phơi bày khi được hỏi về kiến thức của họ về chủ đề đó.
4. Despite their lack of expertise, the sciolists continued to speak confidently on a wide range of subjects.
Mặc dù thiếu chuyên môn, những người học giả tự nhân vẫn tiếp tục nói một cách tự tin về nhiều chủ đề.
5. The sciolists were dismissed from the panel discussion after it became clear they were not qualified to speak on the topic.
Những người học giả tự nhân đã bị sa thải khỏi cuộc thảo luận nhóm sau khi trở nên rõ ràng là họ không đủ năng lực để nói về chủ đề đó.
6. The sciolists' lack of understanding was evident when they struggled to answer basic questions about the subject.
Sự thiếu hiểu biết của những người học giả tự nhân trở nên rõ ràng khi họ gặp khó khăn để trả lời những câu hỏi cơ bản về chủ đề.