Some examples of word usage: scribble
1. Can you please stop scribbling on the walls with that marker?
(Bạn có thể dừng việc vẽ trên tường bằng cây bút không?)
2. I like to scribble down my thoughts in a notebook before they slip away.
(Tôi thích ghi chép những suy nghĩ của mình vào một cuốn sổ trước khi chúng trôi qua.)
3. The child scribbled a colorful picture on the piece of paper.
(Đứa trẻ đã vẽ một bức tranh đầy màu sắc trên tờ giấy.)
4. I found a piece of paper with scribbles all over it, I wonder what it says.
(Tôi tìm thấy một tờ giấy đầy những ghi chú vụn vặt, tôi thắc mắc nó nói gì.)
5. The artist began to scribble out ideas for his next masterpiece.
(Nghệ sĩ bắt đầu viết ra ý tưởng cho tác phẩm tiếp theo của mình.)
6. It's hard to read your handwriting when you scribble so quickly.
(Rất khó để đọc chữ viết của bạn khi bạn viết nhanh như vậy.)
Translation:
1. Bạn có thể dừng việc vẽ trên tường bằng cây bút không?
2. Tôi thích ghi chép những suy nghĩ của mình vào một cuốn sổ trước khi chúng trôi qua.
3. Đứa trẻ đã vẽ một bức tranh đầy màu sắc trên tờ giấy.
4. Tôi tìm thấy một tờ giấy đầy những ghi chú vụn vặt, tôi thắc mắc nó nói gì.
5. Nghệ sĩ bắt đầu viết ra ý tưởng cho tác phẩm tiếp theo của mình.
6. Rất khó để đọc chữ viết của bạn khi bạn viết nhanh như vậy.