cực kỳ cẩn thận, cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến chi tiết
thận trọng; cẩn thận để không làm sai
tuyệt đối chân thật
Some examples of word usage: scrupulously
1. She scrupulously followed the rules and regulations of the company.
(Cô ấy tuân thủ một cách cẩn thận các quy định của công ty.)
2. The chef scrupulously measured each ingredient before adding it to the recipe.
(Đầu bếp đo lường một cách cẩn thận mỗi thành phần trước khi thêm vào công thức.)
3. The lawyer scrupulously reviewed every detail of the case before presenting it in court.
(Luật sư kiểm tra mỗi chi tiết của vụ án một cách cẩn thận trước khi trình bày trong tòa án.)
4. The teacher scrupulously graded each student's assignment to ensure fairness.
(Giáo viên chấm điểm một cách cẩn thận mỗi bài tập của học sinh để đảm bảo công bằng.)
5. The journalist scrupulously fact-checked his article before publishing it.
(Nhà báo kiểm tra sự chính xác của bài viết một cách cẩn thận trước khi xuất bản.)
6. The scientist scrupulously documented every step of the experiment for future reference.
(Nhà khoa học ghi chép mỗi bước của thí nghiệm một cách cẩn thận cho việc tham khảo trong tương lai.)
Translated sentences into Vietnamese:
1. Cô ấy tuân thủ một cách cẩn thận các quy định của công ty.
2. Đầu bếp đo lường một cách cẩn thận mỗi thành phần trước khi thêm vào công thức.
3. Luật sư kiểm tra mỗi chi tiết của vụ án một cách cẩn thận trước khi trình bày trong tòa án.
4. Giáo viên chấm điểm một cách cẩn thận mỗi bài tập của học sinh để đảm bảo công bằng.
5. Nhà báo kiểm tra sự chính xác của bài viết một cách cẩn thận trước khi xuất bản.
6. Nhà khoa học ghi chép mỗi bước của thí nghiệm một cách cẩn thận cho việc tham khảo trong tương lai.
An scrupulously synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with scrupulously, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của scrupulously