Some examples of word usage: seafarer
1. The seafarer spent months at sea, traveling to different ports around the world.
Người thủy thủ đã dành nhiều tháng trên biển, đi đến các cảng khác nhau trên thế giới.
2. The seafarer's job requires them to have a strong understanding of navigation and maritime laws.
Công việc của người thủy thủ đòi hỏi họ phải hiểu rõ về định hướng và luật pháp hàng hải.
3. Many seafarers face dangerous conditions while working on cargo ships in rough seas.
Nhiều người thủy thủ phải đối mặt với điều kiện nguy hiểm khi làm việc trên tàu chở hàng trên biển động.
4. The life of a seafarer can be lonely and isolating, as they spend long periods away from their families.
Cuộc sống của một người thủy thủ có thể cô đơn và lạc hậu, khi họ phải dành thời gian dài xa gia đình.
5. The seafarer's job is crucial for global trade, as they transport goods and products across the world's oceans.
Công việc của người thủy thủ đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu, khi họ vận chuyển hàng hóa qua các đại dương của thế giới.
6. Many seafarers have a deep love for the ocean and feel a strong connection to the sea.
Nhiều người thủy thủ có tình yêu sâu đậm với đại dương và cảm thấy mối liên kết mạnh mẽ với biển cả.