Some examples of word usage: sectary
1. The sectary of the religious group was responsible for recruiting new members.
(Thành viên của nhóm tôn giáo đó có trách nhiệm tuyển thành viên mới.)
2. The sectary was known for her strict adherence to the group's beliefs and practices.
(Người theo đạo nổi tiếng vì tuân thủ nghiêm ngặt những niềm tin và phong tục của nhóm.)
3. The sectary's persuasive speeches often convinced others to join the sect.
(Những bài phát biểu thuyết phục của người theo đạo thường thuyết phục người khác tham gia nhóm.)
4. The sectary's influence over the group was undeniable.
(Sức ảnh hưởng của người theo đạo đối với nhóm là không thể phủ nhận.)
5. The sectary's teachings were controversial and often led to debates within the group.
(Những bài giảng của người theo đạo gây tranh cãi và thường dẫn đến cuộc tranh luận trong nhóm.)
6. The sectary's dedication to the sect was unwavering, even in the face of opposition.
(Niềm tin của người theo đạo vào nhóm là không bao giờ dao động, ngay cả khi đối mặt với sự phản đối.)
Translate into Vietnamese:
1. Người theo đạo của nhóm tôn giáo đó có trách nhiệm tuyển thành viên mới.
2. Người theo đạo nổi tiếng vì tuân thủ nghiêm ngặt những niềm tin và phong tục của nhóm.
3. Những bài phát biểu thuyết phục của người theo đạo thường thuyết phục người khác tham gia nhóm.
4. Sức ảnh hưởng của người theo đạo đối với nhóm là không thể phủ nhận.
5. Những bài giảng của người theo đạo gây tranh cãi và thường dẫn đến cuộc tranh luận trong nhóm.
6. Niềm tin của người theo đạo vào nhóm là không bao giờ dao động, ngay cả khi đối mặt với sự phản đối.