Some examples of word usage: semestral
1. I have a semestral exam next week.
Tôi có kỳ thi học kỳ vào tuần sau.
2. The semestral report card will be sent home next month.
Bảng điểm học kỳ sẽ được gửi về nhà vào tháng sau.
3. The students have to submit their semestral projects by the end of the week.
Những học sinh phải nộp bài tập học kỳ vào cuối tuần.
4. The semestral break is a good time to relax and recharge.
Kỳ nghỉ học kỳ là thời gian tốt để thư giãn và nạp năng lượng.
5. The semestral timetable has been changed, so please check for updates.
Lịch học kỳ đã được thay đổi, vui lòng kiểm tra cập nhật.
6. The semestral tuition fee must be paid before the start of classes.
Học phí học kỳ phải được thanh toán trước khi bắt đầu học.