Some examples of word usage: sexologies
1. The study of human sexuality falls under the field of sexology.
Nghiên cứu về tình dục thuộc lĩnh vực sexologies.
2. Sexologists work to understand and improve sexual health and relationships.
Các chuyên gia sexologies làm việc để hiểu và cải thiện sức khỏe tình dục và mối quan hệ.
3. Many universities offer courses in sexology as part of their psychology programs.
Nhiều trường đại học cung cấp các khóa học về sexologies như một phần của chương trình tâm lý học của họ.
4. Sexologists may use a variety of research methods to study human sexuality.
Các chuyên gia sexologies có thể sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau để nghiên cứu về tình dục của con người.
5. The field of sexology encompasses a wide range of topics, from sexual orientation to sexual dysfunction.
Lĩnh vực sexologies bao gồm một loạt các chủ đề, từ hướng tình dục đến rối loạn tình dục.
6. Sexology is an important and growing field of study that explores all aspects of human sexuality.
Sexologies là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng và đang phát triển khám phá tất cả các khía cạnh của tình dục con người.