1. She had a shapely figure that turned heads wherever she went.
- Cô ấy có hình dáng đẹp khiến mọi người đều chú ý.
2. The vase had a shapely design with elegant curves and smooth lines.
- Chiếc lọ có thiết kế đẹp với những đường cong tinh tế và đường nét mượt mà.
3. The dancer's shapely legs looked graceful as she moved across the stage.
- Đôi chân đẹp của vũ công trông rất duyên dáng khi cô ấy di chuyển trên sân khấu.
4. The shapely silhouette of the mountain stood majestically against the horizon.
- Bóng dáng đẹp của ngọn núi đứng nghiêng trước bầu trời.
5. She wore a shapely dress that accentuated her curves and highlighted her beauty.
- Cô ấy mặc chiếc váy ôm sát tôn lên đường cong và làm nổi bật vẻ đẹp của mình.
6. The artist painted a portrait of a shapely woman with flowing hair and a radiant smile.
- Nghệ sĩ vẽ một bức chân dung của một phụ nữ có hình dáng đẹp với mái tóc dài và nụ cười tươi sáng.
An shapely synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shapely, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của shapely