1. Sharecroppers were farmers who worked on land owned by others and received a share of the crops they produced.
(Những nông dân chia sẻ là những người làm nông trên đất của người khác và nhận được một phần của các vụ mùa họ sản xuất.)
2. The sharecroppers struggled to make a living off the small plots of land they worked on.
(Những người làm nông chia sẻ gặp khó khăn trong việc kiếm sống từ các lô đất nhỏ mà họ làm việc.)
3. Sharecroppers often faced unfair treatment and exploitation by landowners.
(Những người làm nông chia sẻ thường phải đối mặt với sự đối xử không công bằng và lợi dụng từ chủ đất.)
4. Many sharecroppers lived in poverty and struggled to provide for their families.
(Nhiều người làm nông chia sẻ sống trong cảnh nghèo đói và gặp khó khăn trong việc nuôi dưỡng gia đình.)
5. Sharecroppers were often trapped in a cycle of debt and dependence on landowners.
(Những người làm nông chia sẻ thường bị mắc kẹt trong chuỗi nợ nần và phụ thuộc vào chủ đất.)
6. The sharecropper system was a common arrangement in agricultural societies throughout history.
(Hệ thống làm nông chia sẻ là một sắp xếp phổ biến trong các xã hội nông nghiệp suốt lịch sử.)
An sharecroppers synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sharecroppers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của sharecroppers