Some examples of word usage: shastra
1. The ancient Indian texts known as shastras cover a wide range of topics, including philosophy, religion, and governance.
- Những văn kiện cổ đại Ấn Độ được biết đến với tên gọi shastra bao gồm một loạt các chủ đề, bao gồm triết học, tôn giáo và quản trị.
2. According to the shastras, one should always strive to lead a virtuous and ethical life.
- Theo shastra, mọi người nên luôn cố gắng sống một cuộc sống có đạo đức và đạo lý.
3. The art of warfare is extensively discussed in the military shastras of ancient India.
- Nghệ thuật chiến đấu được thảo luận một cách chi tiết trong các văn kiện quân sự của Ấn Độ cổ đại.
4. Students of Ayurveda study ancient shastras to learn about traditional Indian medicine.
- Sinh viên học y học cổ truyền nghiên cứu các shastra cổ để hiểu về y học truyền thống Ấn Độ.
5. The shastras provide guidelines for individuals on how to live a balanced and harmonious life.
- Shastra cung cấp hướng dẫn cho mọi người về cách sống một cuộc sống cân đối và hòa hợp.
6. It is believed that following the teachings of the shastras can lead to spiritual enlightenment and inner peace.
- Tin rằng việc theo đuổi những lời dạy của shastra có thể dẫn đến sự giác ngộ tinh thần và bình an bên trong.