Some examples of word usage: shimmering
1. The shimmering lake reflected the colors of the sunset.
→ Hồ lấp lánh phản chiếu màu sắc của hoàng hôn.
2. Her dress was adorned with shimmering sequins that caught the light.
→ Chiếc váy của cô ấy được trang trí bằng những viên sequins lấp lánh bắt sáng.
3. The city skyline looked even more beautiful at night with its shimmering lights.
→ Dãy chọc trời của thành phố trở nên đẹp hơn vào ban đêm với ánh sáng lấp lánh của nó.
4. The shimmering waterfalls cascaded down the mountainside.
→ Những dòng thác nước lấp lánh rơi xuống dốc núi.
5. The shimmering heat waves made the desert landscape appear distorted.
→ Những sóng nhiệt lấp lánh làm cho cảnh quan sa mạc trở nên méo mó.
6. The shimmering stars filled the night sky, creating a breathtaking view.
→ Những ngôi sao lấp lánh tràn ngập bầu trời đêm, tạo nên một cảnh đẹp đến ngỡ ngàng.