Some examples of word usage: shout
1. She had to shout to be heard over the loud music.
- Cô ấy phải hét lên để được nghe qua âm nhạc ồn ào.
2. The coach shouted instructions to the players from the sidelines.
- HLV hét lên hướng dẫn cho các cầu thủ từ mép sân.
3. Please don't shout at me, I can hear you just fine.
- Xin đừng la lên tôi, tôi có thể nghe bạn rõ ràng.
4. The angry customer began to shout at the cashier.
- Khách hàng tức giận bắt đầu la lên với nhân viên thu ngân.
5. The teacher shouted for the students to quiet down and pay attention.
- Giáo viên hét lớn để học sinh im lặng và chú ý.
6. The crowd began to shout in excitement as the team scored a goal.
- Đám đông bắt đầu hò reo trong niềm vui khi đội ghi bàn.