Some examples of word usage: slippery
1. Be careful on the sidewalk, it's very slippery after the rain.
- Hãy cẩn thận trên vỉa hè, nó rất trơn sau cơn mưa.
2. The wet leaves on the ground made the path very slippery.
- Những lá ẩm ướt trên đất khiến con đường trở nên trơn trượt.
3. The soap in the shower can make the floor slippery, so be cautious.
- Xà phòng trong phòng tắm có thể làm cho sàn trơn trượt, vì vậy hãy cẩn thận.
4. The ice on the road during winter can cause cars to slide on the slippery surface.
- Băng trên đường trong mùa đông có thể làm cho xe trượt trên bề mặt trơn trượt.
5. The oil spill on the garage floor made it very slippery and dangerous to walk on.
- Dầu tràn ra trên sàn ga-ra làm cho nó trơn trượt và nguy hiểm khi đi lại.
6. The wet moss on the rocks by the riverbank is extremely slippery, so watch your step.
- Rêu ẩm trên đá bên bờ sông rất trơn trượt, vì vậy hãy chú ý bước chân của bạn.