Some examples of word usage: slumberingly
1. The child lay slumberingly in his bed, surrounded by his favorite stuffed animals.
(Đứa trẻ nằm ngủ trong giường, bao quanh bởi những con thú bông yêu thích của mình.)
2. The old man sat slumberingly in his rocking chair, dozing off in the warm afternoon sun.
(Ông già ngồi ngủ gục trong ghế đu đưa của mình, ngủ gục dần dần dưới ánh nắng chiều ấm áp.)
3. The cat curled up slumberingly on the couch, purring softly as it drifted off to sleep.
(Mèo cuộn tròn ngủ gục trên ghế, rên nhẹ nhàng khi nó đang ngủ.)
4. The forest was slumberingly quiet, with only the sound of rustling leaves breaking the silence.
(Rừng im lặng ngủ gục, chỉ có tiếng lá cây xào xạc làm tan đi sự yên tĩnh.)
5. The city streets were slumberingly empty in the early hours of the morning, with only a few stray cats roaming about.
(Các con phố của thành phố vắng lặng ngủ gục vào những giờ sáng sớm, chỉ có một vài con mèo lang thang.)
6. The farmhouse stood slumberingly in the distance, bathed in the soft glow of the setting sun.
(Ngôi nhà nông trại đứng ngủ gục ở xa xa, được tắm trong ánh sáng mềm mại của hoàng hôn.)