Some examples of word usage: smoothly
1. The car glided smoothly along the highway.
Xe ô tô trượt mượt trên đường cao tốc.
2. The project proceeded smoothly without any major problems.
Dự án tiến triển một cách suôn sẻ mà không gặp phải vấn đề lớn nào.
3. The transition between scenes in the movie was done smoothly.
Sự chuyển tiếp giữa các cảnh trong bộ phim được thực hiện một cách mượt mà.
4. The new software update installed smoothly on my computer.
Bản cập nhật phần mềm mới được cài đặt một cách suôn sẻ trên máy tính của tôi.
5. The dancer moved smoothly across the stage, captivating the audience.
Vũ công di chuyển mượt mà trên sân khấu, thu hút khán giả.
6. The negotiations with the client went smoothly and we were able to reach a satisfactory agreement.
Cuộc đàm phán với khách hàng diễn ra suôn sẻ và chúng tôi đã đạt được một thỏa thuận hài lòng.