Some examples of word usage: sniveling
1. The sniveling child begged for another piece of candy.
Đứa trẻ khóc lóc van xin một miếng kẹo khác.
2. Stop sniveling and be brave in the face of danger.
Đừng khóc lóc mà hãy can đảm đối mặt với nguy hiểm.
3. The sniveling employee constantly complained about his workload.
Nhân viên khóc lóc liên tục phàn nàn về khối lượng công việc của mình.
4. She couldn't stand his sniveling attitude any longer.
Cô ấy không thể chịu được thái độ khóc lóc của anh ta nữa.
5. The sniveling politician tried to gain sympathy from the public.
Chính trị gia khóc lóc cố gắng thu hút sự đồng cảm từ công chúng.
6. Despite his sniveling behavior, he was ultimately forgiven by his friends.
Dù có hành vi khóc lóc, anh ta cuối cùng cũng được bạn bè tha thứ.