Some examples of word usage: solfeggio
1. I practiced my solfeggio exercises before my music lesson.
(Tôi luyện tập các bài tập solfeggio trước bài học âm nhạc của mình.)
2. The solfeggio syllables are do, re, mi, fa, sol, la, ti.
(Các âm tiết solfeggio là do, re, mi, fa, sol, la, ti.)
3. She has a great ear for music and can easily sing solfeggio.
(Cô ấy có tai nghe tốt về âm nhạc và có thể dễ dàng hát solfeggio.)
4. The solfeggio method helps musicians develop their ear training skills.
(Phương pháp solfeggio giúp các nhạc sĩ phát triển kỹ năng huấn luyện tai của họ.)
5. I struggle with remembering the solfeggio syllables during my piano practice.
(Tôi gặp khó khăn trong việc nhớ các âm tiết solfeggio trong lúc tập đàn piano.)
6. The choir director taught us solfeggio to improve our pitch accuracy.
(Giám đốc hợp xướng đã dạy chúng tôi solfeggio để cải thiện độ chính xác của giọng hát.)
Translated into Vietnamese:
1. Tôi luyện tập các bài tập solfeggio trước bài học âm nhạc của mình.
2. Các âm tiết solfeggio là do, re, mi, fa, sol, la, ti.
3. Cô ấy có tai nghe tốt về âm nhạc và có thể dễ dàng hát solfeggio.
4. Phương pháp solfeggio giúp các nhạc sĩ phát triển kỹ năng huấn luyện tai của họ.
5. Tôi gặp khó khăn trong việc nhớ các âm tiết solfeggio trong lúc tập đàn piano.
6. Giám đốc hợp xướng đã dạy chúng tôi solfeggio để cải thiện độ chính xác của giọng hát.