Some examples of word usage: solidary
1. The community came together in a show of solidary after the natural disaster.
- Cộng đồng đoàn kết lại với nhau sau thảm hoạ thiên nhiên.
2. The workers formed a union to show their solidary in demanding fair wages.
- Các công nhân đã thành lập một liên đoàn để thể hiện sự đoàn kết của họ trong việc yêu cầu mức lương công bằng.
3. The organization works in solidary with other groups to provide aid to those in need.
- Tổ chức làm việc cùng với các nhóm khác để cung cấp viện trợ cho những người cần giúp đỡ.
4. The students showed their solidary by joining hands in a peaceful protest.
- Các sinh viên đã thể hiện sự đoàn kết của họ bằng cách tham gia vào một cuộc biểu tình hòa bình.
5. The team displayed great solidary on the field, working together to achieve victory.
- Đội đã thể hiện sự đoàn kết tuyệt vời trên sân, làm việc cùng nhau để đạt được chiến thắng.
6. In times of crisis, it is important for communities to come together in solidary to support each other.
- Trong thời điểm khủng hoảng, quan trọng là cộng đồng phải đoàn kết lại với nhau để hỗ trợ lẫn nhau.