1. He solves complex math problems with ease.
(Anh ấy giải quyết các vấn đề toán học phức tạp một cách dễ dàng.)
2. The detective solves the mystery and catches the criminal.
(Thám tử giải quyết bí ẩn và bắt được tội phạm.)
3. Regular exercise can help solve health problems.
(Việc tập thể dục đều đặn có thể giúp giải quyết các vấn đề sức khỏe.)
4. Communication is key to solving conflicts in relationships.
(Giao tiếp là chìa khóa để giải quyết xung đột trong mối quan hệ.)
5. The new software program solves many of the issues we were facing.
(Chương trình phần mềm mới giải quyết nhiều vấn đề mà chúng tôi đang gặp phải.)
6. Working together as a team is the best way to solve problems efficiently.
(Làm việc cùng nhau như một đội là cách tốt nhất để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.)
1. Anh ấy giải quyết các vấn đề toán học phức tạp một cách dễ dàng.
2. Thám tử giải quyết bí ẩn và bắt được tội phạm.
3. Việc tập thể dục đều đặn có thể giúp giải quyết các vấn đề sức khỏe.
4. Giao tiếp là chìa khóa để giải quyết xung đột trong mối quan hệ.
5. Chương trình phần mềm mới giải quyết nhiều vấn đề mà chúng tôi đang gặp phải.
6. Làm việc cùng nhau như một đội là cách tốt nhất để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
An solves synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with solves, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của solves