a spanking fine woman: một người đàn bà xinh không chê được
Some examples of word usage: spankings
1. She received three spankings for misbehaving in class.
- Cô ấy nhận ba cú đánh đuối vì ứng xử không đúng trong lớp học.
2. Spankings are not an acceptable form of discipline.
- Việc đánh đuối không phải là hình thức kỷ luật chấp nhận được.
3. Some parents believe in giving spankings as a way to teach their children right from wrong.
- Một số phụ huynh tin rằng việc đánh đuối là cách để dạy cho con cái biết đúng sai.
4. The coach gave the players spankings for their poor performance in the game.
- HLV đã đánh đuối các cầu thủ vì màn trình diễn kém cỏi trong trận đấu.
5. Spankings can have negative effects on a child's emotional well-being.
- Việc đánh đuối có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của trẻ.
6. The teacher warned the students that repeated misbehavior would result in spankings.
- Giáo viên cảnh báo học sinh rằng việc ứng xử không đúng lặp đi lặp lại sẽ dẫn đến việc đánh đuối.
An spankings synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spankings, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của spankings