Some examples of word usage: sparky
1. The new employee's sparky personality helped liven up the office atmosphere.
- Tính cách hoạt bát của nhân viên mới giúp tạo sự sôi động trong văn phòng.
2. The sparky debate between the two candidates captured the audience's attention.
- Cuộc tranh luận sôi nổi giữa hai ứng cử viên đã thu hút sự chú ý của khán giả.
3. Despite his young age, Timmy showed a sparky intelligence that impressed his teachers.
- Mặc dù còn trẻ, Timmy đã thể hiện một trí tuệ sáng sủa khiến giáo viên ấn tượng.
4. The comedian's sparky sense of humor had the audience roaring with laughter.
- Tính hài hước sôi nổi của danh hài khiến khán giả phải cười nghiêng ngả.
5. The sparky chemistry between the two actors made their on-screen relationship believable.
- Sự hóa học sôi nổi giữa hai diễn viên đã làm cho mối quan hệ trên màn ảnh của họ trở nên đáng tin cậy.
6. The team's sparky performance in the final game secured their victory.
- Sự thi đấu sôi nổi của đội trong trận đấu cuối cùng đã đảm bảo chiến thắng của họ.