Some examples of word usage: spearman
1. The spearman stood at the front of the army, ready to defend his comrades.
(Chiến binh cung đeo ở phía trước của đội quân, sẵn sàng bảo vệ đồng đội của mình.)
2. The spearman threw his weapon with precision, hitting his target from a distance.
(Chiến binh cung đeo ném vũ khí của mình với độ chính xác, trúng mục tiêu từ xa.)
3. The spearman trained tirelessly to improve his skills in combat.
(Chiến binh cung đeo tập luyện không mệt mỏi để cải thiện kỹ năng chiến đấu của mình.)
4. The spearman was known for his bravery and skill on the battlefield.
(Chiến binh cung đeo nổi tiếng với sự dũng cảm và tài năng của mình trên chiến trường.)
5. The spearman's weapon was finely crafted, with intricate designs etched into the metal.
(Vũ khí của chiến binh cung đeo được chế tác tinh xảo, với những họa tiết phức tạp được khắc trên kim loại.)
6. The spearman led the charge into battle, inspiring his fellow soldiers to follow his lead.
(Chiến binh cung đeo dẫn đầu cuộc tấn công vào trận đánh, truyền cảm hứng cho đồng đội theo đuổi.)
1. Chiến binh cung đeo đứng ở phía trước của đội quân, sẵn sàng bảo vệ đồng đội của mình.
2. Chiến binh cung đeo ném vũ khí của mình với độ chính xác, trúng mục tiêu từ xa.
3. Chiến binh cung đeo tập luyện không mệt mỏi để cải thiện kỹ năng chiến đấu của mình.
4. Chiến binh cung đeo nổi tiếng với sự dũng cảm và tài năng của mình trên chiến trường.
5. Vũ khí của chiến binh cung đeo được chế tác tinh xảo, với những họa tiết phức tạp được khắc trên kim loại.
6. Chiến binh cung đeo dẫn đầu cuộc tấn công vào trận đánh, truyền cảm hứng cho đồng đội theo đuổi.