mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn )
không thể diễn đạt bằng lời
say mèm
Some examples of word usage: speechlessly
1. She was so shocked by the news that she stood speechlessly for a few moments.
=> Cô ấy đã bị sốc bởi tin tức đến mức cô ấy đứng im không nói lời nào trong vài phút.
2. The breathtaking view left him speechlessly in awe.
=> Cảnh đẹp đến ngạc nhiên khiến anh ta im lặng trong sự kinh ngạc.
3. The unexpected surprise rendered her speechlessly grateful.
=> Sự bất ngờ không thể tin nổi khiến cô ấy im lặng biết ơn.
4. He watched in disbelief as the magician performed his tricks speechlessly.
=> Anh ấy nhìn theo với sự không tin vào mắt khi ảo thuật gia thực hiện các màn ảo thuật mà không nói lời nào.
5. The touching tribute to her late father left her speechlessly emotional.
=> Lời tưởng nhớ đến bố cô ấy đã qua đời khiến cô ấy cảm động đến mức im lặng.
6. The news of her promotion left her speechlessly ecstatic.
=> Tin tức về việc thăng chức của cô ấy khiến cô ấy rất vui mừng đến mức im lặng.
An speechlessly synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with speechlessly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của speechlessly