Some examples of word usage: speleology
1. She decided to pursue a degree in speleology after discovering her love for exploring caves.
=> Cô ấy quyết định theo đuổi ngành nghiên cứu hang đá sau khi phát hiện ra niềm đam mê của mình với việc khám phá hang động.
2. The speleology club organized a trip to explore a newly discovered cave in the mountains.
=> Câu lạc bộ nghiên cứu hang đá tổ chức một chuyến thăm để khám phá một hang động mới được phát hiện ở núi.
3. The scientist's research in speleology led to the discovery of a rare species of blind fish living in the underground caves.
=> Nghiên cứu của nhà khoa học về hang đá đã dẫn đến việc phát hiện ra một loài cá mù hiếm sống trong các hang động ngầm.
4. John's passion for speleology drove him to spend countless hours exploring caves around the world.
=> Niềm đam mê của John với hang đá đã thúc đẩy anh dành hàng giờ đồng hồ để khám phá các hang động trên khắp thế giới.
5. The speleology expedition faced many challenges, including navigating through tight passages and avoiding dangerous rock formations.
=> Đội khám phá hang đá đã đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm điều hướng qua những lối đi chật hẹp và tránh các hình thức đá nguy hiểm.
6. The university offers a course in speleology for students interested in studying cave formations and underground ecosystems.
=> Trường đại học cung cấp một khóa học về nghiên cứu hang đá cho sinh viên quan tâm đến việc nghiên cứu hình thành hang động và hệ sinh thái ngầm.