Some examples of word usage: spender
1. She is a big spender and always buys luxury items.
- Cô ấy là người tiêu tiền lớn và luôn mua các mặt hàng xa xỉ.
2. He is a generous spender and loves treating his friends to meals.
- Anh ấy là người tiêu tiền hào phóng và thích chiêu đãi bạn bè mình ăn uống.
3. My sister is a careful spender and always sticks to a budget.
- Em gái tôi là người tiêu tiền cẩn thận và luôn tuân thủ ngân sách.
4. The company is looking for a marketing spender to handle their advertising campaigns.
- Công ty đang tìm kiếm một chuyên gia tiêu tiền tiếp thị để quản lý các chiến dịch quảng cáo của họ.
5. As a spender, it's important to track your expenses and stay within your means.
- Là một người tiêu tiền, quan trọng phải theo dõi các chi phí của bạn và ở trong khả năng chi trả của mình.
6. The government is a major spender in the economy, funding various public projects.
- Chính phủ là một người tiêu tiền quan trọng trong nền kinh tế, tài trợ cho các dự án công cộng khác nhau.