Some examples of word usage: spherulitic
1. The rock formation was characterized by its spherulitic texture, with small spherical structures visible throughout.
- Việc hình thành đá được đặc trưng bởi cấu trúc cầu hình cầu, với cấu trúc cầu nhỏ nhìn thấy rõ ràng khắp nơi.
2. The spherulitic crystals in the mineral sample indicated a slow cooling process during formation.
- Các tinh thể hình cầu trong mẫu khoáng sản cho thấy quá trình làm lạnh chậm trong quá trình hình thành.
3. The spherulitic growth pattern of the mineral suggested a volcanic origin for the rock.
- Mô hình tăng trưởng hình cầu của khoáng sản cho thấy nguồn gốc núi lửa cho đá.
4. The spherulitic structure of the fossilized remains helped scientists identify the ancient organism.
- Cấu trúc hình cầu của các phần còn sót lại đã giúp các nhà khoa học xác định vật sống cổ.
5. The spherulitic texture of the gemstone made it highly sought after in the jewelry market.
- Cấu trúc hình cầu của viên ngọc quý đã làm cho nó trở nên rất được săn đón trên thị trường trang sức.
6. The spherulitic inclusions in the glass specimen gave it a unique and appealing appearance.
- Các chất phụ hình cầu trong mẫu thủy tinh đã tạo ra một vẻ ngoại hình độc đáo và hấp dẫn.