Some examples of word usage: spinster
1. The old woman down the street has always been a spinster and never married.
Người phụ nữ già ở phố bên kia luôn là một người phụ nữ độc thân và chưa bao giờ kết hôn.
2. In the past, being a spinster was often seen as a negative thing in society.
Trong quá khứ, việc làm một phụ nữ độc thân thường được xem là một điều tiêu cực trong xã hội.
3. Despite being labeled a spinster by her relatives, she was happy living alone.
Mặc dù bị đánh dấu là một phụ nữ độc thân bởi người thân, cô ấy vẫn hạnh phúc sống một mình.
4. The spinster dedicated her life to her career and was successful in her field.
Người phụ nữ độc thân đã dành cả cuộc đời mình cho sự nghiệp và đã thành công trong lĩnh vực của mình.
5. Some people choose to remain spinster for personal reasons, and that should be respected.
Một số người chọn giữa làm phụ nữ độc thân vì lý do cá nhân, và điều đó nên được tôn trọng.
6. The spinster's independence and strength were admired by those around her.
Sự độc lập và sức mạnh của người phụ nữ độc thân đã được người xung quanh ngưỡng mộ.