Some examples of word usage: spivs
1. The neighborhood was full of spivs, always looking for an easy way to make money.
(Khu phố đầy những kẻ lừa đảo, luôn tìm cách để kiếm tiền một cách dễ dàng.)
2. The spivs were known for their flashy suits and slicked-back hair.
(Những kẻ lừa đảo nổi tiếng với bộ vest lòe loẹt và mái tóc bóng bẩy.)
3. Don't trust those spivs hanging around the casino, they're always up to no good.
(Đừng tin những kẻ lừa đảo đang lang thang quanh sòng bạc, họ luôn có ý đồ xấu.)
4. The police were cracking down on the spivs who were running illegal gambling operations.
(Cảnh sát đang truy quét những kẻ lừa đảo đang điều hành các hoạt động đánh bạc bất hợp pháp.)
5. The spivs tried to scam innocent people out of their hard-earned money.
(Những kẻ lừa đảo cố gắng lừa đảo những người vô tội để chiếm đoạt tiền của họ.)
6. The government launched a campaign to rid the city of spivs and other criminal elements.
(Chính phủ đã khởi động một chiến dịch để loại bỏ những kẻ lừa đảo và những phần tử tội phạm khác khỏi thành phố.)