Some examples of word usage: spoken
1. She has never spoken to me before.
- Cô ấy chưa bao giờ nói chuyện với tôi trước đây.
2. The words spoken at the meeting were very inspiring.
- Những lời nói tại cuộc họp rất truyền cảm hứng.
3. Have you spoken to the boss about your promotion?
- Bạn đã nói chuyện với sếp về việc thăng chức chưa?
4. The language spoken in that country is difficult to learn.
- Ngôn ngữ được nói ở đất nước đó khó học.
5. He has always been a man of few words, but when he speaks, his words are always powerful.
- Anh ấy luôn là người ít nói, nhưng khi nói, lời anh ấy luôn mạnh mẽ.
6. The rumors spoken about her turned out to be completely false.
- Những tin đồn nói về cô ấy cuối cùng đã hoàn toàn sai lầm.