Some examples of word usage: squeezing
1. She was squeezing the orange to extract all of its juice.
Cô ấy đang vắt cam để lấy hết nước ép.
2. The tight pants were squeezing her waist uncomfortably.
Chiếc quần ôm sát đang làm khó chị ấy ở vùng eo.
3. He was squeezing his eyes shut to block out the bright light.
Anh ấy đang nhắm chặt mắt để chặn ánh sáng chói.
4. The child was squeezing his teddy bear tightly for comfort.
Đứa trẻ đang ôm chặt chú gấu bông để cảm thấy an ủi.
5. The crowd was squeezing into the small room, eager to see the performance.
Đám đông đang chen nhau vào phòng nhỏ, háo hức để xem buổi biểu diễn.
6. She was squeezing the stress ball in her hand to help calm her nerves.
Cô ấy đang nắm chặt cục cảm xúc trong tay để giúp giảm căng thẳng.