Some examples of word usage: starlings
1. The murmuration of starlings was a breathtaking sight as they flew in perfect synchrony across the sky.
- Bầy sáo bay đồng loạt trên bầu trời là một cảnh tượng đẹp mắt.
2. Starlings are known for their impressive vocal mimicry, often imitating the sounds of other birds and even mechanical noises.
- Sáo nổi tiếng với khả năng bắt chước âm thanh ấn tượng, thường bắt chước tiếng của các loài chim khác và thậm chí cả tiếng ồn.
3. The starlings nested in the eaves of the old barn, creating a cozy home for themselves.
- Sáo xây tổ trên mái của chuồng cũ, tạo ra một ngôi nhà ấm cúng cho chúng.
4. A flock of starlings descended upon the field, feasting on the insects that had gathered there.
- Một đàn sáo hạ xuống cánh đồng, ăn thịt các loài côn trùng đã tụ tập ở đó.
5. The farmer set up scarecrows in the fields to deter the starlings from eating his crops.
- Nông dân đặt bù nhìn trong cánh đồng để ngăn sáo ăn lúa của mình.
6. The starlings' iridescent plumage shimmered in the sunlight, creating a beautiful kaleidoscope of colors.
- Bộ lông óng ánh của sáo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, tạo ra một bức tranh màu sắc tuyệt đẹp.