Some examples of word usage: status symbol
1. Owning a luxury car is often seen as a status symbol in many societies.
Sở hữu một chiếc xe hơi sang trọng thường được coi là biểu tượng địa vị xã hội ở nhiều nền văn hóa.
2. Wearing designer clothing has become a status symbol among the wealthy elite.
Mặc quần áo thương hiệu đã trở thành biểu tượng địa vị trong giới thượng lưu.
3. Displaying expensive jewelry is a common way for people to show off their status symbols.
Trưng bày đồ trang sức đắt tiền là cách phổ biến để người ta trưng bày biểu tượng địa vị của mình.
4. In some cultures, owning a large house is considered the ultimate status symbol.
Ở một số văn hóa, sở hữu một ngôi nhà lớn được coi là biểu tượng địa vị tối thượng.
5. Carrying a designer handbag has become a status symbol among many young people.
Mang theo một chiếc túi xách thương hiệu đã trở thành biểu tượng địa vị trong giới trẻ.
6. For some people, traveling to exotic destinations is a status symbol of their wealth and success.
Đối với một số người, du lịch đến những điểm đến kỳ lạ là biểu tượng địa vị của sự giàu có và thành công của họ.