1. The steepest part of the hiking trail was a challenging climb.
- Phần dốc hiểm trở nhất của con đường đi bộ là một thử thách khó khăn.
2. The steepest roller coaster at the amusement park gave me a thrilling ride.
- Cái tàu lượn cấp độ hiểm trở nhất ở công viên giải trí đã mang lại cho tôi một chuyến đi hồi hộp.
3. The steepest price for the luxury car was out of my budget.
- Giá cao nhất cho chiếc ô tô sang trọng vượt quá ngân sách của tôi.
4. The steepest learning curve for me was mastering a new language.
- Đường cong học tập hiểm trở nhất đối với tôi là việc thành thạo một ngôn ngữ mới.
5. The steepest hill in the neighborhood was a challenge for cyclists.
- Cái dốc hiểm trở nhất ở khu phố là một thử thách đối với người đạp xe.
6. The steepest competition in the industry forced companies to innovate and improve.
- Sự cạnh tranh gay gắt nhất trong ngành buộc các công ty phải đổi mới và cải thiện.
Translation into Vietnamese:
1. Phần dốc hiểm trở nhất của con đường đi bộ là một thử thách khó khăn.
2. Cái tàu lượn cấp độ hiểm trở nhất ở công viên giải trí đã mang lại cho tôi một chuyến đi hồi hộp.
3. Giá cao nhất cho chiếc ô tô sang trọng vượt quá ngân sách của tôi.
4. Đường cong học tập hiểm trở nhất đối với tôi là việc thành thạo một ngôn ngữ mới.
5. Cái dốc hiểm trở nhất ở khu phố là một thử thách đối với người đạp xe.
6. Sự cạnh tranh gay gắt nhất trong ngành buộc các công ty phải đổi mới và cải thiện.
An steepest synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with steepest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của steepest