khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới) ((cũng) stencil plate)
hình tô bằng khuôn tô
giấy nến, giấy xtăngxin
ngoại động từ
tô bằng khuôn tô
in bằng giấy nến
Some examples of word usage: stenciling
1. I enjoy stenciling designs on my walls to add a personal touch to my room.
Tôi thích vẽ mẫu bằng stencil trên tường để tạo điểm nhấn cá nhân cho phòng của mình.
2. Stenciling can be a fun way to create custom artwork for your home.
Bức tranh bằng stencil có thể là cách thú vị để tạo ra tác phẩm nghệ thuật cá nhân cho ngôi nhà của bạn.
3. I bought a stencil kit so I can easily stencil patterns on my furniture.
Tôi đã mua một bộ stencil để dễ dàng vẽ mẫu trên đồ đạc của mình.
4. Stenciling is a popular technique used in street art to create intricate designs on walls.
Stencil là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong nghệ thuật đường phố để tạo ra các thiết kế phức tạp trên tường.
5. I plan to stencil a quote on a canvas for my friend's birthday gift.
Tôi dự định vẽ một câu trích dẫn trên một tấm bạt làm quà sinh nhật cho bạn.
6. Stenciling is a versatile art form that can be used in various creative projects.
Stencil là một hình thức nghệ thuật linh hoạt có thể được sử dụng trong các dự án sáng tạo khác nhau.
An stenciling synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stenciling, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của stenciling