Some examples of word usage: stochastic process
1. A stochastic process is a random process that evolves over time.
=> Một quá trình ngẫu nhiên là một quá trình ngẫu nhiên phát triển theo thời gian.
2. The stock market can be modeled as a stochastic process, with prices fluctuating randomly.
=> Thị trường chứng khoán có thể được mô hình hóa như một quá trình ngẫu nhiên, với giá cổ phiếu dao động một cách ngẫu nhiên.
3. Weather forecasting often involves using stochastic processes to predict future conditions.
=> Dự báo thời tiết thường liên quan đến việc sử dụng các quá trình ngẫu nhiên để dự đoán điều kiện tương lai.
4. In finance, stochastic processes are used to model the uncertainty and randomness of market movements.
=> Trong tài chính, các quá trình ngẫu nhiên được sử dụng để mô hình hóa sự không chắc chắn và ngẫu nhiên của các biến động thị trường.
5. Researchers use stochastic processes to study complex systems that involve randomness and unpredictability.
=> Các nhà nghiên cứu sử dụng các quá trình ngẫu nhiên để nghiên cứu các hệ thống phức tạp liên quan đến sự ngẫu nhiên và không thể dự đoán.
6. Stochastic processes are fundamental in many fields of study, including physics, biology, and engineering.
=> Các quá trình ngẫu nhiên là cơ bản trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu, bao gồm vật lý, sinh học và kỹ thuật.