Some examples of word usage: straphanger
1. The crowded subway car was filled with tired straphangers clinging to the overhead bars.
(Xe điện ngầm đông đúc với những hành khách mệt mỏi nắm chặt vào thanh trên cao)
2. As a seasoned straphanger, she knew all the tricks for getting a seat during rush hour.
(Là một hành khách đi xe buýt/xe điện kinh nghiệm, cô ấy biết mọi mẹo để có chỗ ngồi vào giờ cao điểm)
3. The city's public transportation system is relied upon by thousands of straphangers every day.
(Hệ thống giao thông công cộng của thành phố được hàng ngàn hành khách đi xe buýt/xe điện tin dùng mỗi ngày)
4. The straphanger felt a pang of guilt as he watched a pregnant woman standing while he sat comfortably.
(Hành khách đi xe buýt/xe điện cảm thấy một chút tội lỗi khi anh ta nhìn thấy một phụ nữ có thai đứng đó trong khi anh ta ngồi thoải mái)
5. During the strike, many straphangers were forced to find alternate modes of transportation.
(Trong lúc đình công, nhiều hành khách đi xe buýt/xe điện buộc phải tìm các phương tiện giao thông thay thế)
6. The subway station was packed with straphangers heading home after a long day at work.
(Ga tàu điện ngầm đông đúc với những hành khách trở về nhà sau một ngày làm việc dài)