Some examples of word usage: stylist
1. The stylist helped me pick out the perfect outfit for the party.
(Nhà tạo mẫu đã giúp tôi chọn bộ trang phục hoàn hảo cho buổi tiệc.)
2. She is a talented stylist who always knows how to make her clients look their best.
(Cô ấy là một nhà tạo mẫu tài năng luôn biết cách làm cho khách hàng của mình trở nên xuất sắc nhất.)
3. The stylist recommended a new hairstyle that completely transformed my look.
(Nhà tạo mẫu đã đề xuất một kiểu tóc mới hoàn toàn biến đổi vẻ ngoại hình của tôi.)
4. As a stylist, she has a keen eye for fashion and trends.
(Là một nhà tạo mẫu, cô ấy có một ánh nhìn sắc sảo về thời trang và xu hướng.)
5. The stylist worked tirelessly to create a stunning photo shoot for the magazine.
(Nhà tạo mẫu đã làm việc không ngừng nghỉ để tạo ra một bộ ảnh rực rỡ cho tạp chí.)
6. I always trust my stylist to give me honest advice about my wardrobe choices.
(Tôi luôn tin tưởng nhà tạo mẫu của mình để nhận được lời khuyên chân thành về lựa chọn trang phục của mình.)