Some examples of word usage: suberose
1. The surface of the plant's leaves was suberose, covered in a thick layer of cork.
Bề mặt của lá cây có vẻ như có lớp vỏ dày.
2. The suberose texture of the tree bark made it difficult for insects to burrow into.
Vỏ cây có cấu trúc như vỏ dày làm cho côn trùng khó có thể xâm nhập vào.
3. The suberose skin of the fruit helped protect it from damage during transport.
Vỏ dày của quả giúp bảo vệ nó khỏi bị hỏng trong quá trình vận chuyển.
4. The suberose coating on the fence made it resistant to rot and decay.
Lớp vỏ dày trên hàng rào giúp nó chống chịu được sự mục nát và phân hủy.
5. The suberose texture of the cork gave it a unique and durable quality.
Cấu trúc vỏ dày của liège tạo nên chất lượng độc đáo và bền bỉ.
6. The suberose roots of the plant helped it survive in harsh conditions.
Rễ dày của cây giúp nó sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.
1. Bề mặt của lá cây có vẻ như có lớp vỏ dày.
2. Vỏ cây có cấu trúc như vỏ dày làm cho côn trùng khó có thể xâm nhập vào.
3. Vỏ dày của quả giúp bảo vệ nó khỏi bị hỏng trong quá trình vận chuyển.
4. Lớp vỏ dày trên hàng rào giúp nó chống chịu được sự mục nát và phân hủy.
5. Cấu trúc vỏ dày của liège tạo nên chất lượng độc đáo và bền bỉ.
6. Rễ dày của cây giúp nó sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.