Some examples of word usage: subsidized
1. The government subsidized the cost of food for low-income families.
Chính phủ đã trợ cấp chi phí cho thức ăn cho các gia đình có thu nhập thấp.
2. The university offers subsidized housing for students on financial aid.
Trường đại học cung cấp chỗ ở được trợ cấp cho sinh viên có hỗ trợ tài chính.
3. Many farmers rely on subsidized water from the government to irrigate their crops.
Nhiều nông dân phụ thuộc vào nước được trợ cấp từ chính phủ để tưới cây trồng của họ.
4. The company received a subsidized loan to help expand its operations.
Công ty đã nhận được một khoản vay được trợ cấp để giúp mở rộng hoạt động kinh doanh.
5. The concert tickets were subsidized by a local sponsor, making them more affordable for fans.
Vé concert được trợ cấp bởi một nhà tài trợ địa phương, khiến chúng trở nên phải chăng hơn đối với người hâm mộ.
6. The government's subsidized healthcare program provides affordable medical services to the community.
Chương trình chăm sóc sức khỏe được trợ cấp của chính phủ cung cấp dịch vụ y tế phải chăng cho cộng đồng.