Some examples of word usage: subtotal
1. The subtotal for the groceries came to $50.
(Tổng số tiền cho các loại thực phẩm là $50.)
2. After adding up all the items in my cart, the subtotal was $100.
(Sau khi cộng tất cả các mặt hàng trong giỏ của tôi, tổng là $100.)
3. The subtotal for the services rendered was $200.
(Tổng số tiền cho các dịch vụ đã cung cấp là $200.)
4. The subtotal on the bill did not include tax.
(Tổng số tiền trên hóa đơn không bao gồm thuế.)
5. Please make sure to check the subtotal before proceeding to payment.
(Xin hãy kiểm tra tổng số tiền trước khi tiến hành thanh toán.)
6. The subtotal for the hotel room was $80 per night.
(Tổng số tiền cho phòng khách sạn là $80 mỗi đêm.)