Some examples of word usage: surgery
1. The patient underwent surgery to remove the tumor from her brain.
=> Bệnh nhân đã phẫu thuật để loại bỏ khối u từ não của cô ấy.
2. The surgeon performed a successful surgery on the injured athlete's knee.
=> Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca phẫu thuật thành công trên đầu gối của vận động viên bị thương.
3. After the surgery, the patient will need to rest and follow the doctor's instructions for recovery.
=> Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân sẽ cần nghỉ ngơi và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để phục hồi.
4. The hospital has state-of-the-art equipment for performing complex surgeries.
=> Bệnh viện có trang thiết bị hiện đại để thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp.
5. The surgeon specializes in robotic-assisted surgeries for minimally invasive procedures.
=> Bác sĩ phẫu thuật chuyên về các ca phẫu thuật hỗ trợ robot cho các quy trình xâm lấn tối thiểu.
6. The patient was nervous before the surgery, but the medical staff reassured him and explained the procedure.
=> Bệnh nhân đã cảm thấy lo lắng trước khi phẫu thuật, nhưng nhân viên y tế đã an ủi và giải thích quy trình cho anh ta.