làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng
làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...)
làm cho dịu dàng (tính tình...)
nội động từ
trở nên ngọt
trở nên dịu dàng
Some examples of word usage: sweeten
1. I like to sweeten my tea with a little bit of honey.
Tôi thích thêm mật ong vào trà của mình.
2. Can you please sweeten the deal by adding some extra benefits?
Bạn có thể thêm vào ưu đãi bằng cách cung cấp thêm một số lợi ích không?
3. The chef decided to sweeten the sauce with a sprinkle of sugar.
Đầu bếp quyết định thêm chút đường vào sốt để làm ngọt hơn.
4. I always sweeten my oatmeal with a handful of dried fruits.
Tôi luôn thêm trái cây khô vào bữa ăn sáng của tôi để làm ngọt món bánh yến mạch.
5. The company tried to sweeten the deal by offering a discount to their customers.
Công ty đã cố gắng tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng bằng cách giảm giá.
6. You can sweeten the bitter news by delivering it gently and with empathy.
Bạn có thể làm dịu đi tin tức khó chịu bằng cách truyền đạt nó nhẹ nhàng và đầy thông cảm.
An sweeten synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sweeten, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của sweeten