Some examples of word usage: switcher
1. The switcher on the wall controls the overhead lights in the room.
- Switcher trên tường điều khiển ánh sáng trên cao trong phòng.
2. The video switcher allows you to easily change between different camera feeds.
- Bộ chuyển đổi video cho phép bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các nguồn camera khác nhau.
3. The switcher box enables you to connect multiple devices to your TV.
- Hộp chuyển đổi cho phép bạn kết nối nhiều thiết bị vào TV của bạn.
4. As a DJ, I use a switcher to seamlessly transition between songs during my sets.
- Là một DJ, tôi sử dụng một bộ chuyển đổi để chuyển tiếp mượt mà giữa các bài hát trong các bộ set của mình.
5. The HDMI switcher allows you to connect multiple HDMI devices to your TV.
- Bộ chuyển đổi HDMI cho phép bạn kết nối nhiều thiết bị HDMI vào TV của bạn.
6. The switcher panel on the console allows the operator to control various functions of the equipment.
- Bảng chuyển đổi trên bảng điều khiển cho phép người vận hành điều khiển các chức năng khác nhau của thiết bị.