Some examples of word usage: sybaritically
1. He lived sybaritically, indulging in the finest foods and wines.
Anh sống cực kỳ thích thú, thưởng thức những món ăn và rượu vang tốt nhất.
2. The luxury hotel catered to guests who wanted to live sybaritically.
Khách sạn sang trọng phục vụ cho những khách hàng muốn sống thịnh vượng.
3. She enjoyed sybaritically lounging by the pool all day.
Cô ấy thích thú khi nằm bên bể bơi cả ngày.
4. The wealthy businessman traveled sybaritically, staying in the most exclusive resorts.
Người doanh nhân giàu có đi du lịch thịnh vượng, ở trong những khu nghỉ dưỡng cao cấp nhất.
5. They dined sybaritically at the best restaurants in town.
Họ ăn uống thích thú ở những nhà hàng tốt nhất trong thành phố.
6. The actress lived sybaritically, surrounded by designer clothes and expensive jewelry.
Nữ diễn viên sống thịnh vượng, bao quanh bởi những bộ quần áo thương hiệu và trang sức đắt tiền.