1. The drummer syncopates the beat to give the song a unique rhythm.
- Người chơi trống syncopates nhịp nhạc để tạo ra một giai điệu độc đáo cho bài hát.
2. The jazz pianist often syncopates his playing to add flair to his performances.
- Nghệ sĩ piano jazz thường syncopates cách chơi của mình để thêm phần hấp dẫn vào màn trình diễn của mình.
3. The dance routine was full of syncopated movements that kept the audience engaged.
- Bài nhảy đầy những động tác syncopated đã giữ cho khán giả tập trung.
4. The syncopated rhythms of the salsa music made it impossible to resist dancing.
- Những giai điệu syncopated của âm nhạc salsa khiến việc không thể cưỡi lời mời để nhảy.
5. The guitarist syncopates his strumming to create a groovy sound.
- Người chơi guitar syncopates cách làm đàn để tạo ra một âm thanh phong cách.
6. The syncopated drumming added an element of surprise to the song.
- Những tiếng trống syncopated thêm một yếu tố bất ngờ vào bài hát.
An syncopates synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with syncopates, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của syncopates